tiếng Việt | vie-000 |
máy đào |
English | eng-000 | digger |
English | eng-000 | excavator |
English | eng-000 | steam navvy |
English | eng-000 | steam shovel |
français | fra-000 | excavateur |
italiano | ita-000 | scavatrice |
русский | rus-000 | экскаватор |
русский | rus-000 | экскаваторный |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận xới |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận đào |
tiếng Việt | vie-000 | máy xúc |