tiếng Việt | vie-000 |
có phẩm cách |
English | eng-000 | dignified |
français | fra-000 | digne |
français | fra-000 | dignement |
italiano | ita-000 | dignitoso |
tiếng Việt | vie-000 | có giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | có phẩm giá |
tiếng Việt | vie-000 | đáng kính |
tiếng Việt | vie-000 | đáng trọng |
tiếng Việt | vie-000 | đáng tôn quý |