PanLinx

tiếng Việtvie-000
đề cao
Englisheng-000dignify
Englisheng-000enhance
Englisheng-000exalt
Englisheng-000feature
Englisheng-000give prominence to
Englisheng-000heighten
Englisheng-000signalise
Englisheng-000spiritualise
Englisheng-000spiritualize
Englisheng-000think highly of
françaisfra-000apprécier hautement
françaisfra-000avantageusement
françaisfra-000avantageux
françaisfra-000estimer grandement
françaisfra-000poser
françaisfra-000redoubler
françaisfra-000rehaussement
françaisfra-000rehausser
françaisfra-000élever
русскийrus-000возвышать
русскийrus-000повышаться
русскийrus-000поднятие
tiếng Việtvie-000khen ngợi
tiếng Việtvie-000làm nổi bật
tiếng Việtvie-000làm nổi lên
tiếng Việtvie-000làm tăng
tiếng Việtvie-000nâng cao
tiếng Việtvie-000tán dương
tiếng Việtvie-000tán tụng
tiếng Việtvie-000tâng bốc
tiếng Việtvie-000tôn
tiếng Việtvie-000tôn lên
tiếng Việtvie-000tôn sùng
tiếng Việtvie-000tăng cường
tiếng Việtvie-000tăng lên
tiếng Việtvie-000tăng tiến
tiếng Việtvie-000đưa lên cao
𡨸儒vie-001提高
𡨸儒vie-001提髙


PanLex

PanLex-PanLinx