tiếng Việt | vie-000 |
phẩm cách |
English | eng-000 | dignity |
English | eng-000 | human dignity |
English | eng-000 | personal dignity |
français | fra-000 | dignité |
italiano | ita-000 | dignità |
bokmål | nob-000 | verdighet |
tiếng Việt | vie-000 | lòng tự trọng |
tiếng Việt | vie-000 | nhân phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm giá |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm hạnh |
𡨸儒 | vie-001 | 品格 |