tiếng Việt | vie-000 |
con đê |
English | eng-000 | dike |
English | eng-000 | dyke |
English | eng-000 | levee |
français | fra-000 | digue |
français | fra-000 | levée |
italiano | ita-000 | argine |
italiano | ita-000 | diga |
tiếng Việt | vie-000 | đê |
tiếng Việt | vie-000 | đường đắp |
tiếng Việt | vie-000 | đập nước |