PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự giãn
Englisheng-000dilatation
Englisheng-000dilation
Englisheng-000elongation
Englisheng-000expansion
Englisheng-000extension
françaisfra-000dilatation
françaisfra-000détente
françaisfra-000ectasie
françaisfra-000laxité
françaisfra-000relâchement
tiếng Việtvie-000ly giác
tiếng Việtvie-000ly độ
tiếng Việtvie-000phép giãn
tiếng Việtvie-000sự chùng
tiếng Việtvie-000sự giãn nở
tiếng Việtvie-000sự giãn phình
tiếng Việtvie-000sự kéo dài
tiếng Việtvie-000sự nới
tiếng Việtvie-000sự nở
tiếng Việtvie-000độ giãn
tiếng Việtvie-000độ nở


PanLex

PanLex-PanLinx