PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm giãn
Englisheng-000dilate
françaisfra-000dilatant
françaisfra-000dilatateur
françaisfra-000dilater
русскийrus-000расслаблять
tiếng Việtvie-000làm ... bớt căng
tiếng Việtvie-000làm ... lỏng ra
tiếng Việtvie-000làm giãn nở
tiếng Việtvie-000làm nở
tiếng Việtvie-000mở rộng
tiếng Việtvie-000nới ... ra


PanLex

PanLex-PanLinx