PanLinx

tiếng Việtvie-000
giãn ra
Englisheng-000dilate
Englisheng-000elongate
Englisheng-000loosen
Englisheng-000stretch
françaisfra-000détendu
françaisfra-000se dilater
françaisfra-000se distendre
françaisfra-000se relâcher
françaisfra-000tirer
italianoita-000allentarsi
italianoita-000dilatarsi
italianoita-000gonfiare
italianoita-000rilassato
italianoita-000scansarsi
русскийrus-000вытягиваться
русскийrus-000ослабевать
русскийrus-000раздаваться
русскийrus-000расступаться
русскийrus-000расширяться
русскийrus-000сторониться
русскийrus-000тягучесть
tiếng Việtvie-000chùng đi
tiếng Việtvie-000co giãn
tiếng Việtvie-000căng ra
tiếng Việtvie-000doãng ra
tiếng Việtvie-000duỗi ra
tiếng Việtvie-000dài ra
tiếng Việtvie-000dễ kéo dài ra
tiếng Việtvie-000giãn nở
tiếng Việtvie-000kéo dài ra
tiếng Việtvie-000long ra
tiếng Việtvie-000ly giác
tiếng Việtvie-000ly nhật độ
tiếng Việtvie-000lơi ra
tiếng Việtvie-000lỏng ra
tiếng Việtvie-000mở rộng
tiếng Việtvie-000mở rộng ra
tiếng Việtvie-000nhường lối
tiếng Việtvie-000né tránh
tiếng Việtvie-000nới ra
tiếng Việtvie-000nới rộng
tiếng Việtvie-000nở ra
tiếng Việtvie-000rão ra
tiếng Việtvie-000rộng ra
tiếng Việtvie-000tránh lối
tiếng Việtvie-000tránh ra
tiếng Việtvie-000tránh sang một bên
tiếng Việtvie-000trở nên lỏng lẻo
tiếng Việtvie-000tản ra
tiếng Việtvie-000đứng dẹp ra


PanLex

PanLex-PanLinx