| tiếng Việt | vie-000 |
| trễ nãi | |
| English | eng-000 | dilatory |
| English | eng-000 | nonchalant |
| bokmål | nob-000 | somle |
| bokmål | nob-000 | sommel |
| русский | rus-000 | манкировать |
| tiếng Việt | vie-000 | chậm trễ |
| tiếng Việt | vie-000 | chểnh mảng |
| tiếng Việt | vie-000 | coi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | không chú ý |
| tiếng Việt | vie-000 | không cẩn thận |
| tiếng Việt | vie-000 | lơ là |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ suất |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chậm trễ |
| tiếng Việt | vie-000 | xem thường |
