tiếng Việt | vie-000 |
sự siêng năng |
English | eng-000 | diligence |
English | eng-000 | sap |
français | fra-000 | application |
français | fra-000 | assiduité |
italiano | ita-000 | assiduità |
italiano | ita-000 | diligenza |
italiano | ita-000 | industria |
italiano | ita-000 | solerzia |
bokmål | nob-000 | flid |
tiếng Việt | vie-000 | cần mẫn |
tiếng Việt | vie-000 | người cần cù |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên cần |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăm chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cần cù |
tiếng Việt | vie-000 | sự cần mẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự cẩn trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính cần cù |
tiếng Việt | vie-000 | tận tuỵ |