tiếng Việt | vie-000 |
pha loãng |
English | eng-000 | diluent |
English | eng-000 | dilute |
English | eng-000 | sophisticate |
English | eng-000 | thin |
English | eng-000 | watered |
français | fra-000 | baptiser |
français | fra-000 | diluer |
français | fra-000 | étendre |
français | fra-000 | étendu |
italiano | ita-000 | allungare |
italiano | ita-000 | allungato |
italiano | ita-000 | diluire |
bokmål | nob-000 | spe |
русский | rus-000 | разбавлять |
русский | rus-000 | разжижение |
tiếng Việt | vie-000 | loãng đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm loãng |
tiếng Việt | vie-000 | pha nước |
tiếng Việt | vie-000 | pha thêm nước |
tiếng Việt | vie-000 | thêm nước |