PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhạt đi
Englisheng-000dilute
Englisheng-000fade
françaisfra-000pâlir
françaisfra-000pâlissant
русскийrus-000блекнуть
русскийrus-000выгорать
русскийrus-000меркнуть
русскийrus-000стираться
tiếng Việtvie-000bạc màu
tiếng Việtvie-000bị chùi đi
tiếng Việtvie-000bị xóa đi
tiếng Việtvie-000mờ dần
tiếng Việtvie-000mờ đi
tiếng Việtvie-000nhạt dần
tiếng Việtvie-000nhợt màu
tiếng Việtvie-000phai
tiếng Việtvie-000phai màu
tiếng Việtvie-000phai nhạt
tiếng Việtvie-000phai đi
tiếng Việtvie-000tắt dần


PanLex

PanLex-PanLinx