tiếng Việt | vie-000 |
phai |
English | eng-000 | dilute |
English | eng-000 | fade |
français | fra-000 | passer |
français | fra-000 | s’éventer |
italiano | ita-000 | stinto |
bokmål | nob-000 | falme |
bokmål | nob-000 | ruste |
русский | rus-000 | вылинять |
tiếng Việt | vie-000 | bạc |
tiếng Việt | vie-000 | bạc màu |
tiếng Việt | vie-000 | bạc đi |
tiếng Việt | vie-000 | lạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt đi |
tiếng Việt | vie-000 | phai nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | tàn |
tiếng Việt | vie-000 | úa |