tiếng Việt | vie-000 |
không tươi |
English | eng-000 | dim |
français | fra-000 | obscur |
русский | rus-000 | несвежий |
tiếng Việt | vie-000 | bơ phờ |
tiếng Việt | vie-000 | không sáng |
tiếng Việt | vie-000 | không tươi tắn |
tiếng Việt | vie-000 | không tươi tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sẫm |
tiếng Việt | vie-000 | xỉn |
tiếng Việt | vie-000 | ỉu |