tiếng Việt | vie-000 |
mờ đi |
English | eng-000 | dim |
English | eng-000 | dull |
English | eng-000 | evanesce |
English | eng-000 | fog |
English | eng-000 | tarnish |
français | fra-000 | se brouiller |
français | fra-000 | se fondre |
français | fra-000 | se ternir |
français | fra-000 | se troubler |
français | fra-000 | se voiler |
français | fra-000 | ternir |
italiano | ita-000 | annebbiarsi |
italiano | ita-000 | appannarsi |
italiano | ita-000 | offuscarsi |
italiano | ita-000 | velarsi |
русский | rus-000 | закатываться |
русский | rus-000 | запотевать |
русский | rus-000 | запотелый |
русский | rus-000 | затуманиваться |
русский | rus-000 | изглаживаться |
русский | rus-000 | меркнуть |
русский | rus-000 | мутиться |
русский | rus-000 | мутнеть |
русский | rus-000 | расплываться |
русский | rus-000 | стираться |
русский | rus-000 | туманиться |
русский | rus-000 | тускнеть |
tiếng Việt | vie-000 | biến đi |
tiếng Việt | vie-000 | bị chùi đi |
tiếng Việt | vie-000 | bị phủ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | bị xóa |
tiếng Việt | vie-000 | bị xóa nhòa |
tiếng Việt | vie-000 | bị xóa đi |
tiếng Việt | vie-000 | lu mờ |
tiếng Việt | vie-000 | lu mờ đi |
tiếng Việt | vie-000 | mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mờ dần |
tiếng Việt | vie-000 | mờ nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | mờ đục |
tiếng Việt | vie-000 | nhòa đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt dần |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt nhòa |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt đi |
tiếng Việt | vie-000 | phai nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | phai đi |
tiếng Việt | vie-000 | phim ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | phủ hơi nước |
tiếng Việt | vie-000 | phủ sương mù |
tiếng Việt | vie-000 | suy sút |
tiếng Việt | vie-000 | sẩm tối |
tiếng Việt | vie-000 | tan biến đi |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên mờ mịt |
tiếng Việt | vie-000 | tàn lụi |
tiếng Việt | vie-000 | tắt dần |
tiếng Việt | vie-000 | tối mờ đi |
tiếng Việt | vie-000 | xỉn đi |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sương mù |
tiếng Việt | vie-000 | đục ngầu lại |
tiếng Việt | vie-000 | đục đi |