| tiếng Việt | vie-000 |
| thứ nguyên | |
| English | eng-000 | dimension |
| English | eng-000 | dimensional |
| English | eng-000 | dimesionality |
| français | fra-000 | dimension |
| français | fra-000 | dimensionnel |
| tiếng Việt | vie-000 | chiều |
| tiếng Việt | vie-000 | hạng bậc |
| tiếng Việt | vie-000 | số chiều |
