PanLinx

tiếng Việtvie-000
giảm
U+art-2546E1B
češtinaces-000snížené
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003jiǎn
danskdan-000reduceret
Deutschdeu-000reduziert
ελληνικάell-000τσοκ
Englisheng-000choke
Englisheng-000decrease
Englisheng-000depository
Englisheng-000depress
Englisheng-000descend
Englisheng-000diminish
Englisheng-000drop
Englisheng-000lessen
Englisheng-000lower
Englisheng-000reduce
Englisheng-000retrench
Englisheng-000subduce
Englisheng-000subduct
Englisheng-000subside
Englisheng-000subtract
Englisheng-000wane
suomifin-000supistin
françaisfra-000abaisser
françaisfra-000atténuer
françaisfra-000diminuer
françaisfra-000diminué
françaisfra-000décroissant
françaisfra-000décroître
françaisfra-000feutré
françaisfra-000fléchir
françaisfra-000relâcher
françaisfra-000réducteur
françaisfra-000réduire
françaisfra-000réduit
françaisfra-000tomber
galegoglg-000reducido
Srpskohrvatskihbs-001smanjen
italianoita-000abbassare
italianoita-000alleggerire
italianoita-000assottigliarsi
italianoita-000calante
italianoita-000calare
italianoita-000decurtare
italianoita-000diminuire
italianoita-000ribassare
italianoita-000ridurre
italianoita-000ridursi
italianoita-000scontato
日本語jpn-000
Nihongojpn-001gen
Nihongojpn-001herasu
Nihongojpn-001heru
Nihongojpn-001kan
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kam
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002gæ̌m
bokmålnob-000falle
bokmålnob-000minke
bokmålnob-000minske
bokmålnob-000nedsatt
bokmålnob-000redusert
bokmålnob-000synke
русскийrus-000легчать
русскийrus-000понижать
русскийrus-000приуменьшать
русскийrus-000редукционный
русскийrus-000редукция
русскийrus-000редуцировать
русскийrus-000сбавлять
русскийrus-000скидывать
русскийrus-000снижать
русскийrus-000снижение
русскийrus-000сокращать
русскийrus-000убавлять
русскийrus-000убывать
русскийrus-000убыль
русскийrus-000уменьшать
русскийrus-000уменьшаться
русскийrus-000умерять
slovenčinaslk-000zníženej
shqipsqi-000mbytje
svenskaswe-000minskas
Türkçetur-000indirimli
tiếng Việtvie-000bớt
tiếng Việtvie-000bớt đi
tiếng Việtvie-000cắt bớt
tiếng Việtvie-000cắt giảm
tiếng Việtvie-000dịu
tiếng Việtvie-000giảm ... xuống
tiếng Việtvie-000giảm bơt
tiếng Việtvie-000giảm bớt
tiếng Việtvie-000giảm dần
tiếng Việtvie-000giảm nhẹ
tiếng Việtvie-000giảm nhỏ
tiếng Việtvie-000giảm sút
tiếng Việtvie-000giảm thiểu
tiếng Việtvie-000giảm xuống
tiếng Việtvie-000giảm đi
tiếng Việtvie-000hạ
tiếng Việtvie-000hạ ... bớt
tiếng Việtvie-000hạ ... xuống
tiếng Việtvie-000hạ bớt
tiếng Việtvie-000hạ thấp
tiếng Việtvie-000hạ xuống
tiếng Việtvie-000hạn chế
tiếng Việtvie-000hạn chế bớt
tiếng Việtvie-000kém đi
tiếng Việtvie-000làm bớt
tiếng Việtvie-000làm nhỏ bớt
tiếng Việtvie-000làm nhỏ đi
tiếng Việtvie-000lắng xuống
tiếng Việtvie-000lắng đi
tiếng Việtvie-000ngớt
tiếng Việtvie-000nhỏ
tiếng Việtvie-000nhỏ bớt
tiếng Việtvie-000nhỏ đi
tiếng Việtvie-000rút
tiếng Việtvie-000rút bớt
tiếng Việtvie-000suy yếu
tiếng Việtvie-000sút
tiếng Việtvie-000sụt
tiếng Việtvie-000thoái hóa
tiếng Việtvie-000thu hẹp
tiếng Việtvie-000thu nhỏ
tiếng Việtvie-000thuyên giảm
tiếng Việtvie-000trừ
tiếng Việtvie-000tài giảm
tiếng Việtvie-000tàn tạ
tiếng Việtvie-000tụt
tiếng Việtvie-000êm
tiếng Việtvie-000đi xuống
tiếng Việtvie-000đỡ
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003gaam2


PanLex

PanLex-PanLinx