tiếng Việt | vie-000 |
giảm |
U+ | art-254 | 6E1B |
čeština | ces-000 | snížené |
國語 | cmn-001 | 減 |
Hànyǔ | cmn-003 | jiǎn |
dansk | dan-000 | reduceret |
Deutsch | deu-000 | reduziert |
ελληνικά | ell-000 | τσοκ |
English | eng-000 | choke |
English | eng-000 | decrease |
English | eng-000 | depository |
English | eng-000 | depress |
English | eng-000 | descend |
English | eng-000 | diminish |
English | eng-000 | drop |
English | eng-000 | lessen |
English | eng-000 | lower |
English | eng-000 | reduce |
English | eng-000 | retrench |
English | eng-000 | subduce |
English | eng-000 | subduct |
English | eng-000 | subside |
English | eng-000 | subtract |
English | eng-000 | wane |
suomi | fin-000 | supistin |
français | fra-000 | abaisser |
français | fra-000 | atténuer |
français | fra-000 | diminuer |
français | fra-000 | diminué |
français | fra-000 | décroissant |
français | fra-000 | décroître |
français | fra-000 | feutré |
français | fra-000 | fléchir |
français | fra-000 | relâcher |
français | fra-000 | réducteur |
français | fra-000 | réduire |
français | fra-000 | réduit |
français | fra-000 | tomber |
galego | glg-000 | reducido |
Srpskohrvatski | hbs-001 | smanjen |
italiano | ita-000 | abbassare |
italiano | ita-000 | alleggerire |
italiano | ita-000 | assottigliarsi |
italiano | ita-000 | calante |
italiano | ita-000 | calare |
italiano | ita-000 | decurtare |
italiano | ita-000 | diminuire |
italiano | ita-000 | ribassare |
italiano | ita-000 | ridurre |
italiano | ita-000 | ridursi |
italiano | ita-000 | scontato |
日本語 | jpn-000 | 減 |
Nihongo | jpn-001 | gen |
Nihongo | jpn-001 | herasu |
Nihongo | jpn-001 | heru |
Nihongo | jpn-001 | kan |
한국어 | kor-000 | 감 |
Hangungmal | kor-001 | kam |
韓國語 | kor-002 | 減 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 減 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | gæ̌m |
bokmål | nob-000 | falle |
bokmål | nob-000 | minke |
bokmål | nob-000 | minske |
bokmål | nob-000 | nedsatt |
bokmål | nob-000 | redusert |
bokmål | nob-000 | synke |
русский | rus-000 | легчать |
русский | rus-000 | понижать |
русский | rus-000 | приуменьшать |
русский | rus-000 | редукционный |
русский | rus-000 | редукция |
русский | rus-000 | редуцировать |
русский | rus-000 | сбавлять |
русский | rus-000 | скидывать |
русский | rus-000 | снижать |
русский | rus-000 | снижение |
русский | rus-000 | сокращать |
русский | rus-000 | убавлять |
русский | rus-000 | убывать |
русский | rus-000 | убыль |
русский | rus-000 | уменьшать |
русский | rus-000 | уменьшаться |
русский | rus-000 | умерять |
slovenčina | slk-000 | zníženej |
shqip | sqi-000 | mbytje |
svenska | swe-000 | minskas |
Türkçe | tur-000 | indirimli |
tiếng Việt | vie-000 | bớt |
tiếng Việt | vie-000 | bớt đi |
tiếng Việt | vie-000 | cắt bớt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt giảm |
tiếng Việt | vie-000 | dịu |
tiếng Việt | vie-000 | giảm ... xuống |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bơt |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | giảm dần |
tiếng Việt | vie-000 | giảm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | giảm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giảm sút |
tiếng Việt | vie-000 | giảm thiểu |
tiếng Việt | vie-000 | giảm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | giảm đi |
tiếng Việt | vie-000 | hạ |
tiếng Việt | vie-000 | hạ ... bớt |
tiếng Việt | vie-000 | hạ ... xuống |
tiếng Việt | vie-000 | hạ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | hạ thấp |
tiếng Việt | vie-000 | hạ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | hạn chế bớt |
tiếng Việt | vie-000 | kém đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | lắng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | lắng đi |
tiếng Việt | vie-000 | ngớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | rút |
tiếng Việt | vie-000 | rút bớt |
tiếng Việt | vie-000 | suy yếu |
tiếng Việt | vie-000 | sút |
tiếng Việt | vie-000 | sụt |
tiếng Việt | vie-000 | thoái hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thu hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên giảm |
tiếng Việt | vie-000 | trừ |
tiếng Việt | vie-000 | tài giảm |
tiếng Việt | vie-000 | tàn tạ |
tiếng Việt | vie-000 | tụt |
tiếng Việt | vie-000 | êm |
tiếng Việt | vie-000 | đi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ |
𡨸儒 | vie-001 | 减 |
𡨸儒 | vie-001 | 咸 |
𡨸儒 | vie-001 | 堿 |
𡨸儒 | vie-001 | 減 |
𡨸儒 | vie-001 | 碱 |
𡨸儒 | vie-001 | 簡 |
𡨸儒 | vie-001 | 醎 |
𡨸儒 | vie-001 | 闞 |
𡨸儒 | vie-001 | 阚 |
𡨸儒 | vie-001 | 鹹 |
𡨸儒 | vie-001 | 鹻 |
𡨸儒 | vie-001 | 鹼 |
廣東話 | yue-000 | 減 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | gaam2 |