PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhỏ xíu
العربيةarb-000ضَئِيل
българскиbul-000миниатю́рен
българскиbul-000мъничък
češtinaces-000drobný
danskdan-000diminutiv
Deutschdeu-000diminutiv
Deutschdeu-000winzig
ελληνικάell-000μικροσκοπικός
Englisheng-000bitsy
Englisheng-000diminutive
Englisheng-000dwarf
Englisheng-000dwarfish
Englisheng-000minikin
Englisheng-000minuscule
Englisheng-000teeny
Englisheng-000teeny-weeny
Englisheng-000tiny
Englisheng-000very small
Englisheng-000wee
suomifin-000mitätön
suomifin-000pikkiriikkinen
suomifin-000pikkuruinen
suomifin-000vähäinen
françaisfra-000microscopique
françaisfra-000minimum
françaisfra-000minuscule
françaisfra-000tout petit
Gàidhliggla-000meanbh
italianoita-000minuscolo
reo Māorimri-000nepi
reo Māorimri-000nepinepi
reo Māorimri-000ngorangora
Nederlandsnld-000klein
bokmålnob-000diminutiv
portuguêspor-000diminuto
portuguêspor-000minúsculo
românăron-000diminutiv
românăron-000diminutivă
русскийrus-000игрушечный
русскийrus-000кро́хотный
русскийrus-000крохотный
русскийrus-000малюсенький
русскийrus-000миниатю́рный
русскийrus-000миниатюрный
slovenčinaslk-000drobný
españolspa-000diminuto
tiếng Việtvie-000be nhỏ
tiếng Việtvie-000bé tí
tiếng Việtvie-000bé tí hon
tiếng Việtvie-000bé tí ti
tiếng Việtvie-000bé tí tẹo
tiếng Việtvie-000bé tý
tiếng Việtvie-000bé tị
tiếng Việtvie-000bé tỷ
tiếng Việtvie-000còi cọc
tiếng Việtvie-000lùn
tiếng Việtvie-000lùn tịt
tiếng Việtvie-000nhỏ nhắn
tiếng Việtvie-000nhỏ tí
tiếng Việtvie-000rất nhỏ
tiếng Việtvie-000tí hon
tiếng Việtvie-000tí tẹo
tiếng Việtvie-000tí tẹo tèo teo
tiếng Việtvie-000tí xíu


PanLex

PanLex-PanLinx