tiếng Việt | vie-000 |
sự bẩn thỉu |
English | eng-000 | dinginess |
English | eng-000 | insanitariness |
English | eng-000 | messiness |
English | eng-000 | mussiness |
English | eng-000 | sluttery |
English | eng-000 | smuttiness |
English | eng-000 | squalidity |
English | eng-000 | squalidness |
English | eng-000 | squalor |
français | fra-000 | malpropreté |
français | fra-000 | saleté |
français | fra-000 | sordidité |
italiano | ita-000 | porcheria |
bokmål | nob-000 | griseri |
tiếng Việt | vie-000 | cứt |
tiếng Việt | vie-000 | dơ dáy |
tiếng Việt | vie-000 | nhớp nhúa |
tiếng Việt | vie-000 | rác rưởi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất lương |
tiếng Việt | vie-000 | sự bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự cáu bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự dơ dáy |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn độn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhếch nhác |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhớp nhúa |
tiếng Việt | vie-000 | tính bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | tính không vệ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | điều bất lương |
tiếng Việt | vie-000 | điều bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ bẩn |