tiếng Việt | vie-000 |
xám xịt |
English | eng-000 | dingy |
English | eng-000 | drab |
English | eng-000 | dull |
English | eng-000 | leaden |
English | eng-000 | livid |
English | eng-000 | mousy |
English | eng-000 | muddy |
English | eng-000 | subfusc |
français | fra-000 | couleur de plomb |
français | fra-000 | gris |
français | fra-000 | plombé |
italiano | ita-000 | livido |
italiano | ita-000 | plumbeo |
русский | rus-000 | свинцовый |
русский | rus-000 | серый |
русский | rus-000 | сумеречный |
русский | rus-000 | тусклый |
tiếng Việt | vie-000 | buồn tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | lu mờ |
tiếng Việt | vie-000 | lù mù |
tiếng Việt | vie-000 | lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mai mái |
tiếng Việt | vie-000 | màu chì |
tiếng Việt | vie-000 | mờ đục |
tiếng Việt | vie-000 | râm |
tiếng Việt | vie-000 | tối màu |
tiếng Việt | vie-000 | tối trời |
tiếng Việt | vie-000 | u ám |
tiếng Việt | vie-000 | xám |
tiếng Việt | vie-000 | xám ngoẹt |
tiếng Việt | vie-000 | xỉn |
tiếng Việt | vie-000 | âm u |
tiếng Việt | vie-000 | đều đều |
tiếng Việt | vie-000 | đục |
tiếng Việt | vie-000 | đục ngầu |
tiếng Việt | vie-000 | ảm đạm |