PanLinx

tiếng Việtvie-000
bữa tiệc
Englisheng-000banquet
Englisheng-000dinner-party
Englisheng-000feast
Englisheng-000junket
Englisheng-000regale
Englisheng-000repast
françaisfra-000banquet
françaisfra-000grand festin
françaisfra-000repas d’apparat
bokmålnob-000øl
tiếng Việtvie-000bữa ăn
tiếng Việtvie-000cuộc liên hoan
tiếng Việtvie-000yến tiệc


PanLex

PanLex-PanLinx