PanLinx
tiếng Việt
vie-000
bộ đồ ăn
English
eng-000
dinner-service
English
eng-000
dinner-set
français
fra-000
couvert
français
fra-000
couverte
italiano
ita-000
coperto
русский
rus-000
прибор
русский
rus-000
сервиз
tiếng Việt
vie-000
đồ bày bàn ăn
PanLex