| tiếng Việt | vie-000 |
| nhịn đói | |
| English | eng-000 | abstain from food |
| English | eng-000 | dinnerless |
| français | fra-000 | jeûner |
| français | fra-000 | supporter la faim |
| italiano | ita-000 | digiunare |
| русский | rus-000 | голодать |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu đói |
| tiếng Việt | vie-000 | không ăn |
