tiếng Việt | vie-000 |
độ dốc |
English | eng-000 | dip |
English | eng-000 | grade |
English | eng-000 | gradient |
English | eng-000 | lean |
English | eng-000 | leant |
English | eng-000 | pitch |
English | eng-000 | slope |
English | eng-000 | steepness |
français | fra-000 | déclivité |
français | fra-000 | pente |
italiano | ita-000 | china |
italiano | ita-000 | dislivello |
italiano | ita-000 | pendenza |
русский | rus-000 | откос |
tiếng Việt | vie-000 | bậc |
tiếng Việt | vie-000 | chiều dốc |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ dốc |
tiếng Việt | vie-000 | dốc |
tiếng Việt | vie-000 | hạng |
tiếng Việt | vie-000 | lớp |
tiếng Việt | vie-000 | mái dốc |
tiếng Việt | vie-000 | sườn dốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự dốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | ta-luy |
tiếng Việt | vie-000 | đường dốc |
tiếng Việt | vie-000 | đường võng chân trời |
tiếng Việt | vie-000 | độ nghiêng |