tiếng Việt | vie-000 |
hụp |
U+ | art-254 | 23D1A |
U+ | art-254 | 6E98 |
普通话 | cmn-000 | 溘 |
國語 | cmn-001 | 溘 |
Hànyǔ | cmn-003 | kài |
Hànyǔ | cmn-003 | kè |
English | eng-000 | abruptly |
English | eng-000 | dip |
English | eng-000 | dive under the water |
English | eng-000 | suddenly |
English | eng-000 | unexpectedly |
français | fra-000 | plonger |
日本語 | jpn-000 | 溘 |
Nihongo | jpn-001 | kou |
Nihongo | jpn-001 | niwaka |
Nihongo | jpn-001 | tachimachi |
한국어 | kor-000 | 합 |
Hangungmal | kor-001 | hap |
韓國語 | kor-002 | 溘 |
русский | rus-000 | нырять |
русский | rus-000 | погружаться |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhấn chìm |
tiếng Việt | vie-000 | chìm |
tiếng Việt | vie-000 | chìm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | hạ |
tiếng Việt | vie-000 | lặn |
tiếng Việt | vie-000 | lặn hụp |
tiếng Việt | vie-000 | lặn xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng đi |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm mình |
tiếng Việt | vie-000 | ngụp |
tiếng Việt | vie-000 | nhào xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đắm |
𡨸儒 | vie-001 | 溘 |
𡨸儒 | vie-001 | 𣴚 |
廣東話 | yue-000 | 溘 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | hap6 |
广东话 | yue-004 | 溘 |