tiếng Việt | vie-000 |
định hướng |
English | eng-000 | bearing |
English | eng-000 | directed |
English | eng-000 | directional |
English | eng-000 | oriantate |
English | eng-000 | orient |
English | eng-000 | orientable |
English | eng-000 | orientate |
English | eng-000 | shape |
français | fra-000 | orienter |
français | fra-000 | orienté |
français | fra-000 | s’orienter |
italiano | ita-000 | convogliare |
italiano | ita-000 | finalizzare |
italiano | ita-000 | orientare |
italiano | ita-000 | orientarsi |
italiano | ita-000 | orizzontarsi |
bokmål | nob-000 | orientere |
русский | rus-000 | ориентация |
русский | rus-000 | ориентировать |
русский | rus-000 | ориентироваться |
русский | rus-000 | ориентировка |
русский | rus-000 | ориентировочный |
русский | rus-000 | пеленгация |
русский | rus-000 | сориентироваться |
tiếng Việt | vie-000 | chọn hướng |
tiếng Việt | vie-000 | có hướng |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn dắt |
tiếng Việt | vie-000 | góc phương vị |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hướng đến |
tiếng Việt | vie-000 | lấy hướng |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm đến |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | quan hệ |
tiếng Việt | vie-000 | tìm hướng |
tiếng Việt | vie-000 | tìm phương |
tiếng Việt | vie-000 | tìm phương vị |
tiếng Việt | vie-000 | xác định phương châm |
tiếng Việt | vie-000 | xác định phương hướng |
tiếng Việt | vie-000 | đặt hướng |
tiếng Việt | vie-000 | định phương hướng |
tiếng Việt | vie-000 | định vị |
tiếng Việt | vie-000 | định vị trí |
tiếng Việt | vie-000 | định đường |
tiếng Việt | vie-000 | ổ trục |