tiếng Việt | vie-000 |
không đủ tư cách |
English | eng-000 | disable |
English | eng-000 | inapt |
English | eng-000 | incapable |
English | eng-000 | ineligible |
English | eng-000 | unsuitable |
français | fra-000 | inapte |
français | fra-000 | inhabile |
tiếng Việt | vie-000 | bất tài |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ năng lực |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu năng lực |
tiếng Việt | vie-000 | vụng về |