tiếng Việt | vie-000 |
không trung thành |
Universal Networking Language | art-253 | unfaithful(icl>adj,equ>faithless) |
English | eng-000 | disaffected |
English | eng-000 | disloyal |
English | eng-000 | disloyalist |
English | eng-000 | trustless |
English | eng-000 | unfaithful |
English | eng-000 | untrue |
français | fra-000 | infidèle |
français | fra-000 | infidèlement |
italiano | ita-000 | infedele |
italiano | ita-000 | sleale |
bokmål | nob-000 | svike |
русский | rus-000 | неверность |
русский | rus-000 | неверный |
tiếng Việt | vie-000 | bạc tình |
tiếng Việt | vie-000 | chống đối lại |
tiếng Việt | vie-000 | không chung thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | không chung thủy |
tiếng Việt | vie-000 | không trung nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | không trung thực |
tiếng Việt | vie-000 | lừa dối |
tiếng Việt | vie-000 | phản bội |
tiếng Việt | vie-000 | phản phúc |
tiếng Việt | vie-000 | phản trắc |
tiếng Việt | vie-000 | phụ bạc |