tiếng Việt | vie-000 |
sự bất bình |
English | eng-000 | disaffection |
English | eng-000 | objection |
français | fra-000 | mécontentement |
bokmål | nob-000 | frustrasjon |
tiếng Việt | vie-000 | bất mãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất mãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự không bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không thân thiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự không thích |