| tiếng Việt | vie-000 |
| không thích hợp | |
| English | eng-000 | disagree |
| English | eng-000 | fie-fie |
| English | eng-000 | ill-suited |
| English | eng-000 | impertinent |
| English | eng-000 | impossible |
| English | eng-000 | improper |
| English | eng-000 | inadvisable |
| English | eng-000 | inapplicable |
| English | eng-000 | inapposite |
| English | eng-000 | inappropriate |
| English | eng-000 | inapt |
| English | eng-000 | incongruent |
| English | eng-000 | incongruous |
| English | eng-000 | inexpedient |
| English | eng-000 | infelicitous |
| English | eng-000 | inopportune |
| English | eng-000 | irrelative |
| English | eng-000 | irrelevant |
| English | eng-000 | malapropos |
| English | eng-000 | misbecame |
| English | eng-000 | misbecome |
| English | eng-000 | misbecoming |
| English | eng-000 | misfit |
| English | eng-000 | unadjudged |
| English | eng-000 | unagreeable |
| English | eng-000 | unapt |
| English | eng-000 | unbecoming |
| English | eng-000 | unbesseming |
| English | eng-000 | uncongenial |
| English | eng-000 | unfitted |
| English | eng-000 | unfitting |
| English | eng-000 | unsuitable |
| English | eng-000 | unsuited |
| français | fra-000 | messeoir |
| italiano | ita-000 | disadatto |
| italiano | ita-000 | improprio |
| italiano | ita-000 | inadatto |
| italiano | ita-000 | incompatibile |
| italiano | ita-000 | incongruo |
| italiano | ita-000 | indebito |
| italiano | ita-000 | inopportuno |
| bokmål | nob-000 | irrelevant |
| русский | rus-000 | неподходящий |
| русский | rus-000 | неприспособленный |
| русский | rus-000 | несообразность |
| русский | rus-000 | несообразный |
| русский | rus-000 | несоотвествие |
| tiếng Việt | vie-000 | khó coi |
| tiếng Việt | vie-000 | không có lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | không dùng được |
| tiếng Việt | vie-000 | không dễ dàng |
| tiếng Việt | vie-000 | không hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | không hợp thời |
| tiếng Việt | vie-000 | không hợp với |
| tiếng Việt | vie-000 | không liên quan |
| tiếng Việt | vie-000 | không nên |
| tiếng Việt | vie-000 | không phù hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | không phải lúc |
| tiếng Việt | vie-000 | không phải lối |
| tiếng Việt | vie-000 | không phải lỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | không phải phép |
| tiếng Việt | vie-000 | không theo |
| tiếng Việt | vie-000 | không thiết thực |
| tiếng Việt | vie-000 | không thích nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | không thích đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | không thích ứng |
| tiếng Việt | vie-000 | không tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | không tương ứng |
| tiếng Việt | vie-000 | không vừa |
| tiếng Việt | vie-000 | không xứng |
| tiếng Việt | vie-000 | không ăn khớp |
| tiếng Việt | vie-000 | không ăn ý |
| tiếng Việt | vie-000 | không đúng |
| tiếng Việt | vie-000 | không đúng chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | không đúng lúc |
| tiếng Việt | vie-000 | không đủ khả năng |
| tiếng Việt | vie-000 | không đủ sức |
| tiếng Việt | vie-000 | không ổn |
| tiếng Việt | vie-000 | lạc lõng |
| tiếng Việt | vie-000 | phi lý |
| tiếng Việt | vie-000 | trái mùa |
| tiếng Việt | vie-000 | vô lý |
| tiếng Việt | vie-000 | vô nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | ít thích thú |
