| tiếng Việt | vie-000 |
| cau có | |
| Universal Networking Language | art-253 | surly(icl>adj) |
| English | eng-000 | disagreeable |
| English | eng-000 | fractious |
| English | eng-000 | glum |
| English | eng-000 | pettish |
| English | eng-000 | rusty |
| English | eng-000 | scowl |
| English | eng-000 | surly |
| français | fra-000 | rechigner |
| français | fra-000 | rechigné |
| français | fra-000 | renfrogné |
| français | fra-000 | revêche |
| français | fra-000 | se rechigner |
| français | fra-000 | se renfrogner |
| italiano | ita-000 | arcigno |
| italiano | ita-000 | boccaccia |
| italiano | ita-000 | burbero |
| bokmål | nob-000 | gretten |
| bokmål | nob-000 | ilter |
| bokmål | nob-000 | muggen |
| bokmål | nob-000 | sur |
| bokmål | nob-000 | utidig |
| bokmål | nob-000 | vrien |
| русский | rus-000 | надутый |
| русский | rus-000 | насупиться |
| русский | rus-000 | нахмуренный |
| русский | rus-000 | угрюмый |
| русский | rus-000 | хмуриться |
| русский | rus-000 | хмурый |
| español | spa-000 | hosco |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn bực |
| tiếng Việt | vie-000 | bực bội |
| tiếng Việt | vie-000 | bực tức |
| tiếng Việt | vie-000 | cau mày |
| tiếng Việt | vie-000 | cau mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | chau mày |
| tiếng Việt | vie-000 | chừ bự |
| tiếng Việt | vie-000 | cáu |
| tiếng Việt | vie-000 | cáu kỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | giận |
| tiếng Việt | vie-000 | giận dữ |
| tiếng Việt | vie-000 | gắt gỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | hay dằn dỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | hay phát khùng |
| tiếng Việt | vie-000 | hay tức |
| tiếng Việt | vie-000 | khe khắt |
| tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | khó đăm đăm |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm mặt lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhó |
| tiếng Việt | vie-000 | nếp nhăn |
| tiếng Việt | vie-000 | quàu quạu |
| tiếng Việt | vie-000 | quàu quạu nhăn nhó |
| tiếng Việt | vie-000 | quạu |
| tiếng Việt | vie-000 | quạu quọ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhăn mặt |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | perengus |
