PanLinx

tiếng Việtvie-000
giải trừ quân bị
Englisheng-000disarm
françaisfra-000désarmer
русскийrus-000разоружаться
русскийrus-000разоружение
tiếng Việtvie-000giảm quân bị
tiếng Việtvie-000tài giảm binh bị


PanLex

PanLex-PanLinx