tiếng Việt | vie-000 |
tỉa cành |
English | eng-000 | disbranch |
English | eng-000 | lop |
français | fra-000 | tailler |
français | fra-000 | ébrancher |
français | fra-000 | égayer |
français | fra-000 | élaguer |
français | fra-000 | émonder |
français | fra-000 | épamprer |
italiano | ita-000 | sfrondare |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ cành |
tiếng Việt | vie-000 | chặt cành |
tiếng Việt | vie-000 | cắt cành |
tiếng Việt | vie-000 | tỉa bớt |
tiếng Việt | vie-000 | xén cành |