tiếng Việt | vie-000 |
cất gánh nặng |
English | eng-000 | disburden |
English | eng-000 | unburden |
English | eng-000 | unload |
français | fra-000 | décharger |
русский | rus-000 | разгружать |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ vật thồ |
tiếng Việt | vie-000 | dỡ |
tiếng Việt | vie-000 | dỡ hàng |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt gánh nặng |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt việc |
tiếng Việt | vie-000 | giảm nhẹ việc |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhẹ bớt |