tiếng Việt | vie-000 |
đĩa hát |
English | eng-000 | disc |
English | eng-000 | disk |
English | eng-000 | record |
English | eng-000 | wax |
français | fra-000 | disque |
italiano | ita-000 | disco |
русский | rus-000 | грампластинка |
русский | rus-000 | пластинка |
tiếng Việt | vie-000 | dĩa |
tiếng Việt | vie-000 | dĩa hát |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đệm |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa ghi âm |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa từ |