tiếng Việt | vie-000 |
vứt bỏ |
English | eng-000 | discard |
English | eng-000 | disembarrass |
English | eng-000 | dispose |
English | eng-000 | doff |
English | eng-000 | dump |
English | eng-000 | slough |
English | eng-000 | spurn |
français | fra-000 | jeter |
français | fra-000 | rancart |
français | fra-000 | se débarrasser |
français | fra-000 | se défaire |
italiano | ita-000 | buttare |
bokmål | nob-000 | kassere |
bokmål | nob-000 | kaste |
bokmål | nob-000 | oppgi |
русский | rus-000 | ломаться |
русский | rus-000 | опрокидывать |
русский | rus-000 | опускать |
русский | rus-000 | отбрасывать |
русский | rus-000 | откидывать |
русский | rus-000 | побросать |
русский | rus-000 | скидывать |
русский | rus-000 | снятие |
русский | rus-000 | удаление |
русский | rus-000 | удалять |
tiếng Việt | vie-000 | bài trừ |
tiếng Việt | vie-000 | bác bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ mặc |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ qua |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ xó |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | cắt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | diệt trừ |
tiếng Việt | vie-000 | dẹp bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giũ khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | gác bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | gạt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hạ |
tiếng Việt | vie-000 | hắt hủi |
tiếng Việt | vie-000 | khắc phục |
tiếng Việt | vie-000 | khử |
tiếng Việt | vie-000 | khử ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | khử bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khử đi |
tiếng Việt | vie-000 | loại bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoát khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | lật nhào |
tiếng Việt | vie-000 | lật đỗ |
tiếng Việt | vie-000 | phá hoại |
tiếng Việt | vie-000 | phá hủy |
tiếng Việt | vie-000 | phế bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phế truất |
tiếng Việt | vie-000 | quật nhào |
tiếng Việt | vie-000 | quẳng đi |
tiếng Việt | vie-000 | rời bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | trút bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trừ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy đi |
tiếng Việt | vie-000 | tống |
tiếng Việt | vie-000 | từ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | uống gấp |
tiếng Việt | vie-000 | ăn gấp |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bại |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đổ |
tiếng Việt | vie-000 | đổ thành đống |