tiếng Việt | vie-000 |
sự sâu sắc |
English | eng-000 | discernment |
English | eng-000 | penetration |
English | eng-000 | point |
English | eng-000 | sting |
English | eng-000 | stung |
français | fra-000 | profondeur |
italiano | ita-000 | profondità |
tiếng Việt | vie-000 | sự cay độc |
tiếng Việt | vie-000 | sự chua cay |
tiếng Việt | vie-000 | sự chua chát |
tiếng Việt | vie-000 | sự châm chọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận thức rõ |
tiếng Việt | vie-000 | sự sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự sắc sảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự thấu suốt |
tiếng Việt | vie-000 | tính thâm trầm |