tiếng Việt | vie-000 |
sự tuôn ra |
English | eng-000 | discharge |
English | eng-000 | effluence |
English | eng-000 | efflux |
English | eng-000 | effusion |
English | eng-000 | flood |
English | eng-000 | flux |
English | eng-000 | fulmination |
English | eng-000 | outgo |
English | eng-000 | outgone |
English | eng-000 | outwent |
français | fra-000 | dégorgement |
tiếng Việt | vie-000 | dòng cuồn cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bốc ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy tràn ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phun ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tháo ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiết ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự toả ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự trào ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tống ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự xổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự đổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự ứa ra |