PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự tháo ra
Englisheng-000discharge
Englisheng-000disengagement
Englisheng-000release
françaisfra-000déblocage
françaisfra-000dégagement
italianoita-000sblocco
tiếng Việtvie-000sự bốc ra
tiếng Việtvie-000sự chảy ra
tiếng Việtvie-000sự cắt
tiếng Việtvie-000sự cởi ra
tiếng Việtvie-000sự giải
tiếng Việtvie-000sự giải tỏa
tiếng Việtvie-000sự gỡ ra
tiếng Việtvie-000sự làm rời ra
tiếng Việtvie-000sự nhả
tiếng Việtvie-000sự rút ra
tiếng Việtvie-000sự thả ra
tiếng Việtvie-000sự tiết ra
tiếng Việtvie-000sự tuôn ra
tiếng Việtvie-000sự đổ ra


PanLex

PanLex-PanLinx