tiếng Việt | vie-000 |
sự miễn trừ |
English | eng-000 | discharge |
English | eng-000 | dispensation |
français | fra-000 | franchise |
français | fra-000 | immunité |
italiano | ita-000 | dispensa |
italiano | ita-000 | esenzione |
italiano | ita-000 | esonero |
italiano | ita-000 | immunità |
bokmål | nob-000 | dispensasjon |
tiếng Việt | vie-000 | sự miễn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tha |
tiếng Việt | vie-000 | sự tha cho |
tiếng Việt | vie-000 | sự tha miễn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyên bố tha |