| tiếng Việt | vie-000 |
| dỡ hàng | |
| English | eng-000 | discharge |
| English | eng-000 | unlade |
| English | eng-000 | unladen |
| English | eng-000 | unload |
| français | fra-000 | déballer |
| français | fra-000 | décharger |
| italiano | ita-000 | scaricare |
| bokmål | nob-000 | lande |
| русский | rus-000 | выгружаться |
| русский | rus-000 | выгрузка |
| русский | rus-000 | разгружать |
| русский | rus-000 | разгружаться |
| русский | rus-000 | разгрузка |
| русский | rus-000 | раскладываться |
| tiếng Việt | vie-000 | bốc |
| tiếng Việt | vie-000 | bốc dỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | bốc hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | bốc đi |
| tiếng Việt | vie-000 | cất gánh |
| tiếng Việt | vie-000 | cất gánh nặng |
| tiếng Việt | vie-000 | dỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | dỡ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | dỡ tải |
| tiếng Việt | vie-000 | dỡ đi |
