tiếng Việt | vie-000 |
kỷ luật |
English | eng-000 | disciplinal |
English | eng-000 | disciplinary |
English | eng-000 | discipline |
français | fra-000 | discipline |
français | fra-000 | règle |
italiano | ita-000 | disciplina |
italiano | ita-000 | disciplinare |
bokmål | nob-000 | disiplin |
bokmål | nob-000 | regel |
русский | rus-000 | взыскание |
русский | rus-000 | дисциплина |
русский | rus-000 | дисциплинарный |
русский | rus-000 | дисциплинированность |
tiếng Việt | vie-000 | hình phạt |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn phép |
tiếng Việt | vie-000 | phép tắc |
tiếng Việt | vie-000 | quy luật |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc |
tiếng Việt | vie-000 | trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | trừng phạt |