tiếng Việt | vie-000 |
nhục hình |
Universal Networking Language | art-253 | torture(icl>persecution>thing) |
English | eng-000 | corporal punishment |
English | eng-000 | discipline |
English | eng-000 | torture |
français | fra-000 | peine corporelle |
français | fra-000 | supplice |
français | fra-000 | torture |
italiano | ita-000 | strazio |
italiano | ita-000 | supplizio |
русский | rus-000 | пытка |
русский | rus-000 | экзекуция |
tiếng Việt | vie-000 | khổ hình |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừng phạt |
tiếng Việt | vie-000 | thể hình |
tiếng Việt | vie-000 | tra khảo |
tiếng Việt | vie-000 | tra tấn |
𡨸儒 | vie-001 | 肉刑 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | penyeksaan |