tiếng Việt | vie-000 |
đồ đệ |
English | eng-000 | disciple |
English | eng-000 | discipular |
français | fra-000 | disciple |
bokmål | nob-000 | elev |
русский | rus-000 | выученик |
русский | rus-000 | последователь |
русский | rus-000 | приверженец |
русский | rus-000 | ученик |
tiếng Việt | vie-000 | học trò |
tiếng Việt | vie-000 | môn sinh |
tiếng Việt | vie-000 | môn đệ |
tiếng Việt | vie-000 | môn đồ |
tiếng Việt | vie-000 | người học trò |
tiếng Việt | vie-000 | người kế tục |
tiếng Việt | vie-000 | người tiếp tục |
tiếng Việt | vie-000 | người ủng hộ |
tiếng Việt | vie-000 | đệ tử |
𡨸儒 | vie-001 | 徒弟 |