tiếng Việt | vie-000 |
sự để lộ ra |
English | eng-000 | disclosure |
English | eng-000 | discovery |
English | eng-000 | display |
English | eng-000 | divulgation |
English | eng-000 | divulgement |
English | eng-000 | divulgence |
tiếng Việt | vie-000 | sự biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự mở ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiết lộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự vạch trần ra |