tiếng Việt | vie-000 |
sự làm bạc màu |
English | eng-000 | discoloration |
English | eng-000 | discolorment |
English | eng-000 | discolouration |
English | eng-000 | discolourment |
English | eng-000 | emaciation |
tiếng Việt | vie-000 | sự bạc màu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm bẩn màu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đổi màu |