tiếng Việt | vie-000 |
sự hỏng |
English | eng-000 | discomfiture |
English | eng-000 | dislocation |
English | eng-000 | failure |
English | eng-000 | fault |
English | eng-000 | imperfection |
English | eng-000 | pravity |
français | fra-000 | altération |
français | fra-000 | corruption |
français | fra-000 | dérangement |
français | fra-000 | dérèglement |
français | fra-000 | panne |
italiano | ita-000 | alterazione |
italiano | ita-000 | guasto |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng máy |
tiếng Việt | vie-000 | sự biến chất |
tiếng Việt | vie-000 | sự hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không hoàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm biến chất |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | sự lệch |
tiếng Việt | vie-000 | sự mất |
tiếng Việt | vie-000 | sự rối loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự thiu thối |
tiếng Việt | vie-000 | sự thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thối rữa |