PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm mất bình tĩnh
Englisheng-000discompose
Englisheng-000discomposingly
Englisheng-000disconcert
Englisheng-000discountenance
Englisheng-000ruffle
Englisheng-000shake
Englisheng-000shaken
Englisheng-000unnevre
tiếng Việtvie-000chọc tức
tiếng Việtvie-000làm bối rối
tiếng Việtvie-000làm chưng hửng
tiếng Việtvie-000làm luống cuống
tiếng Việtvie-000làm lúng túng
tiếng Việtvie-000làm mếch lòng
tiếng Việtvie-000làm trái ý
tiếng Việtvie-000làm xáo động
tiếng Việtvie-000trêu tức


PanLex

PanLex-PanLinx