tiếng Việt | vie-000 |
sự xáo động |
English | eng-000 | discomposure |
English | eng-000 | ruffle |
English | eng-000 | tumult |
français | fra-000 | tumulte |
italiano | ita-000 | subbuglio |
italiano | ita-000 | tumulto |
tiếng Việt | vie-000 | sự bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | sự mất bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự náo động |
tiếng Việt | vie-000 | sự rạo rực |