PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm rời ra
Englisheng-000disconnect
Englisheng-000disengage
Englisheng-000disjoin
Englisheng-000loose
Englisheng-000separate
Englisheng-000start
françaisfra-000disloquer
italianoita-000disgiungere
tiếng Việtvie-000buông lỏng
tiếng Việtvie-000buông ra
tiếng Việtvie-000chia ra
tiếng Việtvie-000cắt rời ra
tiếng Việtvie-000cởi ra
tiếng Việtvie-000gỡ ra
tiếng Việtvie-000làm long ra
tiếng Việtvie-000làm tách ra
tiếng Việtvie-000nới ra
tiếng Việtvie-000phân chia
tiếng Việtvie-000phân cách
tiếng Việtvie-000phân cách ra
tiếng Việtvie-000phân ra
tiếng Việtvie-000tháo ra
tiếng Việtvie-000tháo rời ra
tiếng Việtvie-000thả lỏng
tiếng Việtvie-000thả ra
tiếng Việtvie-000tách rời ra


PanLex

PanLex-PanLinx